Queen\s Park - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Queen\s Park
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2025 01:45 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
02/07/2025 01:30 | 3 - 3 (HT: 2-1) | 8 | - | 50% | 2 | - | ||
28/06/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/06/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 3 | - |

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 01:45 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 50% | 4 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 41% | 4 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 2 | 50% | 10 | - | ||
03/04/2025 01:45 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 10 | 3 | 50% | 4 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 50% | 0 | - | ||
12/03/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 50% | 5 | - | ||
05/03/2025 02:45 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 50% | 1 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 50% | 9 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 5 | 0 | 50% | 7 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 3 | 50% | 7 | - |

Scotland Challenge Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 22:10 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 46% | 3 | - |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 19:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | 14 | - | 57% | 7 | - | ||
09/02/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | - | 62% | 21 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) | 10 | 1892/93, 1889/90, 1885/86, 1883/84, 1881/82, 1880/81, 1879/80, 1875/76, 1874/75, 1873/74 |
Scottish Third Division champion | 1 | 80/81 |
Scottish First Division champion | 2 | 55/56, 1922/23 |
Scottish Second Division champion | 1 | 80/81 |
Scottish Second League Champion | 2 | 55/56, 1922/23 |
SCOTTISH FOURTH LEAGUE CHAMPION | 2 | 20/21, 99/00 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...