Livingston - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Livingston
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 42% | 5 | - | ||
28/06/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 2 | - |

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 02:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | 11 | 1 | 47% | 5 | - | ||
23/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 50% | 12 | - | ||
17/05/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 49% | 6 | - | ||
14/05/2025 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 50% | 6 | - | ||
03/05/2025 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 50% | 11 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 01:45 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 3 | 50% | 3 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 53% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 2 | 50% | 10 | - | ||
03/04/2025 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 50% | 2 | - | ||
26/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | 9 | 2 | 50% | 5 | - | ||
06/03/2025 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 50% | 3 | - | ||
01/03/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2025 02:45 | 3 - 2 (HT: 3-1) | 11 | 1 | 50% | 5 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 50% | 2 | - |

Scotland Challenge Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 22:10 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 46% | 3 | - |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 60% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 03/04 |
SCOTTISH CHALLENGE CUP WINNER | 1 | 14/15 |
Scottish Third Division champion | 4 | 16/17, 10/11, 98/99, 86/87 |
Scottish First Division champion | 1 | 00/01 |
Scottish Second Division champion | 4 | 16/17, 10/11, 98/99, 86/87 |
Scottish Second League Champion | 1 | 00/01 |
SCOTTISH FOURTH LEAGUE CHAMPION | 2 | 09/10, 95/96 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...