Ross County - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Ross County
Dữ liệu đội bóng

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 02:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | 11 | 1 | 47% | 5 | - | ||
23/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 50% | 12 | - |

Ngoại hạng Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 37% | 10 | 68% | ||
15/05/2025 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 55% | 9 | 66% | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 62% | 15 | 74% | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 37% | 3 | 65% | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 0 | 42% | 10 | 56% | ||
12/04/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 53% | 4 | 72% | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 53% | 6 | 61% | ||
30/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 46% | 0 | 59% | ||
15/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 64% | 6 | 79% | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 42% | 3 | 49% | ||
27/02/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 68% | 7 | 81% | ||
22/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 52% | 10 | 60% | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 68% | 17 | 81% | ||
02/02/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 72% | 17 | 86% | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 43% | 2 | 67% | ||
11/01/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 21% | 4 | 60% | ||
05/01/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 57% | 8 | 73% |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 47% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 15/16 |
SCOTTISH CHALLENGE CUP WINNER | 3 | 18/19, 10/11, 06/07 |
Highland League Cup Winner | 4 | 91/92, 78/79, 68/69, 49/50 |
Scottish First Division champion | 1 | 11/12 |
Highland League Champion | 3 | 91/92, 90/91, 66/67 |
Scottish Second League Champion | 1 | 11/12 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...