Hearts - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Hearts
Dữ liệu đội bóng

Ngoại hạng Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 47% | 15 | 82% | ||
15/05/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 56% | 7 | 88% | ||
10/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 1 | - | 49% | 1 | 89% | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 37% | 3 | 65% | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 74% | 9 | 83% | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 45% | 4 | 70% | ||
06/04/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 51% | 7 | 77% | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 11 | 0 | 70% | 6 | 91% | ||
15/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 64% | 6 | 79% | ||
02/03/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 47% | 8 | 74% | ||
27/02/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 55% | 4 | 73% | ||
23/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 58% | 6 | 78% | ||
16/02/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 53% | 10 | 77% | ||
01/02/2025 22:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 49% | 5 | 61% | ||
25/01/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 50% | 6 | 66% | ||
12/01/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 49% | 8 | 76% | ||
05/01/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 53% | 3 | 69% |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 56% | 12 | - | ||
11/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 51% | 3 | - | ||
18/01/2025 02:45 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | 31% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH CHAMPION | 4 | 59/60, 57/58, 1896/97, 1894/95 |
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) | 8 | 11/12, 05/06, 97/98, 55/56, 1905/06, 1900/01, 1895/96, 1890/91 |
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER | 4 | 62/63, 59/60, 58/59, 54/55 |
Scottish First Division champion | 2 | 14/15, 79/80 |
Scottish Second League Champion | 3 | 20/21, 14/15, 79/80 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...