Glasgow Rangers - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Glasgow Rangers

HLV: Philippe Clement
Sân vận động: Ibrox Stadium
Sức chứa: 51076
Thành lập: 1873-1-1

Dữ liệu đội bóng

Ngoại hạng Scotland

Ngoại hạng Scotland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
18:30
2 - 2
(HT: 1-1)
10 3 35% 4 76%
15/05/2025
01:45
3 - 1
(HT: 1-1)
6 0 78% 12 90%
11/05/2025
18:00
4 - 0
(HT: 0-0)
11 2 70% 13 88%
04/05/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
9 1 40% 8 79%
26/04/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-1)
11 3 42% 7 70%
13/04/2025
18:00
2 - 2
(HT: 2-0)
6 1 53% 12 80%
05/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
8 1 72% 12 86%
30/03/2025
00:30
3 - 4
(HT: 2-1)
10 1 37% 7 57%
16/03/2025
19:30
2 - 3
(HT: 0-2)
10 0 71% 7 84%
01/03/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-2)
13 2 65% 16 84%
27/02/2025
03:00
2 - 4
(HT: 2-1)
8 2 39% 6 62%
22/02/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-0)
8 1 65% 14 84%
16/02/2025
19:00
1 - 3
(HT: 0-1)
9 1 53% 10 77%
02/02/2025
22:00
4 - 0
(HT: 3-0)
10 0 72% 17 86%
C2

C2

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/04/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
15 1 56% 18 82%
11/04/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
6 0 29% 4 65%
14/03/2025
03:00
0 - 2
(HT: 0-1)
19 7 40% 14 77%
07/03/2025
00:45
1 - 3
(HT: 1-2)
4 - 58% 7 83%
31/01/2025
03:00
2 - 1
(HT: 1-0)
16 5 46% 9 75%
Cúp FA Scotland

Cúp FA Scotland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/02/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
6 - 62% 21 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
EUROPA LEAGUE WINNER 1 71/72
SCOTTISH CHAMPION 55 20/21, 10/11, 09/10, 08/09, 04/05, 02/03, 99/00, 98/99, 96/97, 95/96, 94/95, 93/94, 92/93, 91/92, 90/91, 89/90, 88/89, 86/87, 77/78, 75/76, 74/75, 63/64, 62/63, 60/61, 58/59, 56/57, 55/56, 52/53, 49/50, 48/49, 46/47, 38/39, 36/37, 34/35, 33/34, 32/33, 30/31, 1929/30, 1928/29, 1927/28, 1926/27, 1924/25, 1923/24, 1922/23, 1920/21, 1919/20, 1917/18, 1912/13, 1911/12, 1910/11, 1901/02, 1900/01, 1899/00, 1898/99, 1890/91
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) 34 21/22, 08/09, 07/08, 02/03, 01/02, 99/00, 98/99, 95/96, 92/93, 91/92, 80/81, 78/79, 77/78, 75/76, 72/73, 65/66, 63/64, 62/63, 61/62, 59/60, 52/53, 49/50, 48/49, 47/48, 35/36, 34/35, 33/34, 31/32, 1929/30, 1927/28, 1902/03, 1897/98, 1896/97, 1893/94
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER 27 10/11, 09/10, 07/08, 04/05, 02/03, 01/02, 98/99, 96/97, 93/94, 92/93, 90/91, 88/89, 87/88, 86/87, 84/85, 83/84, 81/82, 78/79, 77/78, 75/76, 70/71, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 48/49, 46/47
SCOTTISH CHALLENGE CUP WINNER 1 15/16
Scottish Third Division champion 1 13/14
Scottish First Division champion 1 15/16
Scottish Second Division champion 1 13/14
Scottish Second League Champion 1 15/16
SCOTTISH FOURTH LEAGUE CHAMPION 1 12/13

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...