Fenerbahce - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Fenerbahce
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 62% | 15 | 89% | ||
27/05/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 53% | 6 | 90% | ||
18/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 39% | 14 | 80% | ||
10/05/2025 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 50% | 8 | 82% | ||
04/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 62% | 10 | 84% | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 40% | 3 | 79% | ||
20/04/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 73% | 19 | 86% | ||
13/04/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 46% | 7 | 85% | ||
06/04/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 51% | 12 | 82% | ||
29/03/2025 00:30 | 2 - 4 (HT: 1-4) | 10 | 2 | 28% | 6 | 73% | ||
17/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 65% | 21 | 83% | ||
03/03/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 10 | - | 49% | 7 | 83% | ||
25/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 5 | 60% | 3 | 82% | ||
16/02/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 46% | 6 | 82% |

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 00:45 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 18 | 4 | 50% | 11 | 73% | ||
27/02/2025 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | 46% | 2 | - |

C2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 7 | 40% | 14 | 77% | ||
07/03/2025 00:45 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 4 | - | 58% | 7 | 83% | ||
21/02/2025 03:10 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 58% | 7 | 87% | ||
14/02/2025 00:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 2 | 47% | 7 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
TURKISH CHAMPION | 19 | 13/14, 10/11, 06/07, 04/05, 03/04, 00/01, 95/96, 88/89, 84/85, 82/83, 77/78, 74/75, 73/74, 69/70, 67/68, 64/65, 63/64, 60/61, 1959 |
TURKISH CUP WINNER | 7 | 22/23, 12/13, 11/12, 82/83, 78/79, 73/74, 67/68 |
TURKISH SUPER CUP WINNER | 9 | 14/15, 09/10, 07/08, 89/90, 84/85, 83/84, 74/75, 72/73, 67/68 |
BALKAN CUP WINNER | 1 | 66/67 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...