Galatasaray - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Galatasaray
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 59% | 11 | 86% | ||
24/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 36% | 16 | 68% | ||
18/05/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 4 | 59% | 18 | 83% | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 41% | 7 | 75% | ||
03/05/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 4-1) | 7 | 1 | 72% | 8 | 90% | ||
27/04/2025 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 49% | 5 | 83% | ||
19/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 73% | 20 | 88% | ||
12/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 36% | 5 | 78% | ||
30/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 53% | 14 | 82% | ||
15/03/2025 00:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 61% | 16 | 83% | ||
10/03/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 33% | 7 | 76% | ||
02/03/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 47% | 4 | 73% | ||
25/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 5 | 60% | 3 | 82% | ||
18/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 44% | 10 | 78% |

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 00:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/04/2025 00:40 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 39% | 7 | 81% | ||
03/04/2025 00:45 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 18 | 4 | 50% | 11 | 73% | ||
27/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 16 | - |

C2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 00:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 1 | 64% | 11 | 85% | ||
14/02/2025 03:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 12 | 2 | 55% | 8 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 00/01 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 99/00 |
TURKISH CHAMPION | 22 | 18/19, 17/18, 14/15, 12/13, 11/12, 07/08, 05/06, 01/02, 99/00, 98/99, 97/98, 96/97, 93/94, 92/93, 87/88, 86/87, 72/73, 71/72, 70/71, 68/69, 62/63, 61/62 |
TURKISH CUP WINNER | 18 | 18/19, 15/16, 14/15, 13/14, 04/05, 99/00, 98/99, 95/96, 92/93, 90/91, 84/85, 81/82, 75/76, 72/73, 65/66, 64/65, 63/64, 62/63 |
TURKISH SUPER CUP WINNER | 16 | 19/20, 16/17, 15/16, 13/14, 12/13, 08/09, 96/97, 95/96, 92/93, 90/91, 87/88, 86/87, 81/82, 71/72, 68/69, 65/66 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...