Besiktas JK - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Besiktas JK
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 18 | 1 | 40% | 3 | 82% | ||
25/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 58% | 23 | 87% | ||
18/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 40% | 6 | 86% | ||
11/05/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 10 | 3 | 65% | 16 | 89% | ||
04/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 62% | 10 | 84% | ||
26/04/2025 00:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 51% | 8 | 83% | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 44% | 5 | 72% | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 55% | 5 | 85% | ||
08/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 5 | 45% | 13 | 86% | ||
30/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 53% | 14 | 82% | ||
16/03/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 2 | 34% | 6 | 77% | ||
11/03/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 59% | 12 | 87% | ||
02/03/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 0 | 50% | 6 | 85% | ||
22/02/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 50% | 9 | 84% | ||
08/02/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 51% | 3 | 86% |

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 4 | 1 | 52% | 14 | 70% | ||
25/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 3 | - | ||
05/02/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
TURKISH CHAMPION | 16 | 20/21, 16/17, 15/16, 08/09, 02/03, 94/95, 91/92, 90/91, 89/90, 85/86, 81/82, 66/67, 65/66, 59/60, 57/58, 56/57 |
TURKISH CUP WINNER | 10 | 20/21, 10/11, 08/09, 06/07, 05/06, 97/98, 93/94, 89/90, 88/89, 74/75 |
TURKISH SUPER CUP WINNER | 9 | 21/22, 06/07, 97/98, 93/94, 91/92, 88/89, 85/86, 73/74, 66/67 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...