Celtic - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Celtic

HLV: Brendan Rodgers
Sân vận động: Celtic Park
Sức chứa: 60355
Thành lập: 1887-11-6

Dữ liệu đội bóng

Cúp FA Scotland

Cúp FA Scotland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
12 3 19% 2 -
20/04/2025
21:00
0 - 5
(HT: 0-4)
10 1 29% 3 -
09/03/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
3 0 73% 4 -
09/02/2025
00:30
5 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
Ngoại hạng Scotland

Ngoại hạng Scotland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
18:30
1 - 1
(HT: 0-0)
12 0 76% 15 89%
15/05/2025
02:00
1 - 5
(HT: 1-2)
12 4 31% 8 78%
10/05/2025
21:00
3 - 1
(HT: 2-1)
8 2 76% 10 92%
04/05/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
9 1 40% 8 79%
26/04/2025
18:30
0 - 5
(HT: 0-3)
5 - 26% 3 60%
12/04/2025
18:30
5 - 1
(HT: 4-1)
9 - 87% 8 92%
06/04/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
13 4 22% 5 47%
29/03/2025
22:00
3 - 0
(HT: 3-0)
11 0 70% 6 91%
16/03/2025
19:30
2 - 3
(HT: 0-2)
10 0 71% 7 84%
02/03/2025
00:30
2 - 5
(HT: 1-2)
7 3 23% 7 64%
26/02/2025
03:00
5 - 1
(HT: 3-0)
8 1 70% 9 90%
22/02/2025
19:30
2 - 1
(HT: 2-0)
12 3 25% 4 61%
15/02/2025
22:00
3 - 0
(HT: 2-0)
7 0 77% 14 91%
06/02/2025
02:45
6 - 0
(HT: 2-0)
9 1 81% 10 90%
C1

C1

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/02/2025
03:00
1 - 1
(HT: 0-0)
2 - 69% 13 92%
13/02/2025
03:00
1 - 2
(HT: 0-1)
4 - 42% 7 87%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 66/67
SCOTTISH CHAMPION 53 22/23, 21/22, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12, 07/08, 06/07, 05/06, 03/04, 01/02, 00/01, 97/98, 87/88, 85/86, 81/82, 80/81, 78/79, 76/77, 73/74, 72/73, 71/72, 70/71, 69/70, 68/69, 67/68, 66/67, 65/66, 53/54, 37/38, 35/36, 1925/26, 1921/22, 1918/19, 1916/17, 1915/16, 1914/15, 1913/14, 1909/10, 1908/09, 1907/08, 1906/07, 1905/06, 1904/05, 1897/98, 1895/96, 1893/94, 1892/93
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) 41 22/23, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 12/13, 10/11, 06/07, 04/05, 03/04, 00/01, 94/95, 88/89, 87/88, 84/85, 79/80, 76/77, 74/75, 73/74, 71/72, 70/71, 68/69, 66/67, 64/65, 53/54, 50/51, 36/37, 32/33, 30/31, 1926/27, 1924/25, 1922/23, 1913/14, 1911/12, 1910/11, 1907/08, 1906/07, 1903/04, 1899/00, 1898/99, 1891/92
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER 21 22/23, 21/22, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 14/15, 08/09, 05/06, 00/01, 99/00, 97/98, 82/83, 74/75, 69/70, 68/69, 67/68, 66/67, 65/66, 57/58, 56/57

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...