Greenock Morton - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Greenock Morton
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 9 | - | 50% | 8 | - | ||
28/06/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - |

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 50% | 3 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 55% | 8 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 53% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 50% | 5 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 50% | 10 | - | ||
26/03/2025 02:45 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 50% | 7 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 50% | 5 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 4 | 50% | 4 | - | ||
26/02/2025 02:45 | 3 - 2 (HT: 3-1) | 11 | 1 | 50% | 5 | - | ||
22/02/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 50% | 2 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 50% | 4 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 50% | 9 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 50% | 10 | - | ||
31/12/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 54% | 9 | - | ||
28/12/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 60% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) | 1 | 1921/22 |
Scottish Third Division champion | 3 | 14/15, 06/07, 94/95 |
Scottish First Division champion | 6 | 86/87, 83/84, 77/78, 66/67, 63/64, 49/50 |
Scottish Second Division champion | 3 | 14/15, 06/07, 94/95 |
Scottish Second League Champion | 6 | 86/87, 83/84, 77/78, 66/67, 63/64, 49/50 |
SCOTTISH FOURTH LEAGUE CHAMPION | 1 | 02/03 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...