Dunfermline - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Dunfermline
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 50% | 5 | - |

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 50% | 3 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 57% | 1 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 41% | 4 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 50% | 5 | - | ||
03/04/2025 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 50% | 2 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 50% | 8 | - | ||
15/03/2025 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 50% | 3 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 50% | 8 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 4 | 50% | 4 | - | ||
26/02/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 50% | 8 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 50% | 9 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 50% | 6 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 50% | 3 | - | ||
25/01/2025 22:10 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 50% | 6 | - | ||
15/01/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 52% | 6 | - | ||
04/01/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | 7 | 0 | 57% | 3 | - |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 19:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 59% | 9 | - | ||
18/01/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 67% | 8 | - |

Scotland Challenge Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 02:35 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP) | 2 | 67/68, 60/61 |
Scottish First Division champion | 4 | 10/11, 95/96, 88/89, 1925/26 |
Scottish Second Division champion | 2 | 15/16, 85/86 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...