Thụy Sĩ - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Thụy Sĩ
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 07:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | 8 | 3 | 49% | 6 | 89% | ||
08/06/2025 03:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 50% | 5 | 82% | ||
26/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 20% | 5 | 68% | ||
08/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 58% | 2 | - | ||
05/06/2024 01:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 68% | 7 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 49% | 7 | - | ||
24/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 47% | 5 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 60% | 12 | 92% | ||
16/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 67% | 12 | 88% | ||
16/10/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 2 | 61% | 11 | 89% | ||
13/10/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 33% | 3 | 78% | ||
09/09/2024 01:45 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 3 | 66% | 16 | 89% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 54% | 8 | 91% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 52% | 10 | 92% | ||
29/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 49% | 5 | 92% | ||
29/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 49% | 5 | 92% | ||
24/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 34% | 1 | 79% | ||
20/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 50% | 4 | 83% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...