Hungary - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Hungary
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 15 | 5 | 37% | 3 | 74% | ||
07/06/2025 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 46% | 12 | 80% | ||
08/06/2024 22:59 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 16 | 3 | 59% | 6 | - | ||
05/06/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 44% | 3 | - | ||
27/03/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 47% | 5 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 46% | 3 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 18 | 4 | 54% | 5 | 86% | ||
21/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 29% | 9 | 73% | ||
17/11/2024 02:45 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 74% | 13 | 93% | ||
15/10/2024 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 66% | 9 | 84% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 19% | 2 | 57% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 65% | 15 | 83% | ||
08/09/2024 01:45 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 0 | 57% | 14 | 89% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 58% | 5 | 82% | ||
19/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 50% | 4 | 83% | ||
19/11/2023 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 61% | 5 | 85% | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 4 | 40% | 1 | 73% | ||
18/10/2023 01:45 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 18 | 4 | 34% | 3 | 66% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...