Estonia - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Estonia
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 38% | 5 | 82% | ||
07/06/2025 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 53% | 6 | 85% | ||
26/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 3 | 46% | 4 | 78% | ||
23/03/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 75% | 8 | 88% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 51% | 13 | 88% | ||
16/11/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 70% | 12 | 87% | ||
15/10/2024 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 2 | 26% | 5 | 67% | ||
11/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 18 | 2 | 34% | 6 | 76% | ||
09/09/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 5 | 0 | 73% | 21 | 83% | ||
06/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 38% | 3 | 77% |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 35% | 10 | - | ||
08/06/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 01:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 68% | 7 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 16 | 1 | 62% | 8 | - | ||
13/01/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 70% | 5 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 53% | 10 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 02:45 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 85% | 7 | - | ||
20/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 62% | 7 | 87% | ||
17/11/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 7 | - | 31% | 5 | 70% | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 15 | 3 | 48% | 6 | 79% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...