Luxembourg - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Luxembourg
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 59% | 6 | 84% | ||
07/06/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 49% | 6 | - | ||
26/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 29% | 12 | 71% | ||
09/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 71% | 17 | - | ||
06/06/2024 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 1 | 50% | 7 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 02:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 1 | 54% | 4 | 83% | ||
16/11/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 63% | 14 | 85% | ||
16/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 45% | 6 | 68% | ||
12/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 6 | 55% | 4 | 72% | ||
08/09/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 61% | 6 | 85% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 36% | 9 | 81% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 4 | 56% | 6 | - | ||
20/11/2023 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 43% | 2 | 77% | ||
17/11/2023 02:45 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 2 | 53% | 2 | 85% | ||
17/10/2023 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 53% | 8 | 81% | ||
14/10/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 2 | 58% | 7 | 76% | ||
12/09/2023 01:45 | 9 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 0 | 66% | 9 | 90% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...