Red Bull Salzburg - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Red Bull Salzburg
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2025 08:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | - | 44% | 4 | 86% | ||
23/06/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 42% | 4 | 86% | ||
19/06/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 50% | 7 | 86% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 4 | 0 | 44% | 7 | 81% | ||
18/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 32% | 7 | 67% | ||
10/05/2025 00:30 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 10 | 0 | 41% | 11 | 64% | ||
04/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 63% | 7 | 81% | ||
27/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 24% | 6 | 58% | ||
23/04/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 66% | 18 | 84% | ||
20/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 12 | 3 | 48% | 7 | 70% | ||
13/04/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 60% | 10 | 79% | ||
06/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 3 | 1 | 60% | 9 | 34% | ||
30/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 4 | 50% | 8 | 80% | ||
16/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 57% | 9 | 78% | ||
09/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 0 | 58% | 19 | 81% | ||
22/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 63% | 7 | 73% | ||
15/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 2 | 69% | 21 | 84% | ||
09/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 29% | 4 | 52% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AUSTRIAN CHAMPION | 16 | 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 11/12, 09/10, 08/09, 06/07, 96/97, 94/95, 93/94 |
AUSTRIAN CUP WINNER | 9 | 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 11/12 |
Austrian Regionalliga West Champion | 3 | 66/67, 64/65, 61/62 |
Erste Liga Champion | 2 | 88/89, 77/78 |
2. Liga Champion (AUT) | 1 | 77/78 |
Champion Salzburger Liga | 2 | 42/43, 40/41 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...