Sturm Graz - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Sturm Graz
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 22:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 54% | 19 | - | ||
21/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

VĐQG Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 52% | 8 | 80% | ||
18/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 11 | - | 56% | 13 | 80% | ||
10/05/2025 00:30 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 10 | 0 | 41% | 11 | 64% | ||
04/05/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 50% | 7 | 76% | ||
27/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 5 | 39% | 13 | 61% | ||
24/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 3 | 46% | 4 | 68% | ||
20/04/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 56% | 13 | 75% | ||
13/04/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 60% | 10 | 79% | ||
05/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 45% | 7 | 77% | ||
30/03/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 42% | 9 | 67% | ||
16/03/2025 23:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 53% | 12 | 80% | ||
09/03/2025 23:10 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 0 | 58% | 19 | 81% | ||
23/02/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 56% | 12 | 73% | ||
15/02/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 3 | 40% | 8 | 66% | ||
08/02/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 52% | 8 | 76% |

Cúp Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 4 | 63% | 13 | - |

C1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 42% | 3 | 70% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AUSTRIAN CHAMPION | 3 | 10/11, 98/99, 97/98 |
AUSTRIAN CUP WINNER | 6 | 22/23, 17/18, 09/10, 98/99, 96/97, 95/96 |
Austrian Regionalliga Mitte Champion | 2 | 65/66, 63/64 |
Champion Landesliga Steiermark | 2 | 48/49, 1920/21 |
2. Liga Champion (AUT) | 1 | 54/55 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...