Rapid Wien - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Rapid Wien
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 22:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
20/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - |

VĐQG Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 48% | 6 | 77% | ||
29/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 58% | 7 | 81% | ||
24/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 4 | 0 | 44% | 7 | 81% | ||
18/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 11 | - | 56% | 13 | 80% | ||
11/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 5 | 64% | 9 | 80% | ||
04/05/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 65% | 10 | 83% | ||
27/04/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 69% | 7 | 84% | ||
23/04/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 31% | 4 | 67% | ||
20/04/2025 19:30 | 5 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 2 | 53% | 18 | 81% | ||
13/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 45% | 7 | 77% | ||
30/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 4 | 50% | 8 | 80% | ||
16/03/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 7 | 1 | 72% | 12 | 83% | ||
09/03/2025 23:40 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 36% | 7 | 71% | ||
11/04/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 60% | 8 | 82% | ||
14/03/2025 00:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 53% | 26 | 80% | ||
07/03/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 46% | 9 | 81% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MITROPACUP | 2 | 50/51, 1930 |
GERMAN CHAMPION | 1 | 40/41 |
GERMAN CUP WINNER (DFB-POKAL) | 1 | 1938 |
AUSTRIAN CHAMPION | 32 | 07/08, 04/05, 95/96, 87/88, 86/87, 82/83, 81/82, 67/68, 66/67, 63/64, 59/60, 56/57, 55/56, 53/54, 51/52, 50/51, 47/48, 45/46, 40/41, 39/40, 37/38, 34/35, 1929/30, 1928/29, 1922/23, 1920/21, 1919/20, 1918/19, 1916/17, 1915/16, 1912/13, 1911/12 |
AUSTRIAN CUP WINNER | 14 | 94/95, 86/87, 84/85, 83/84, 82/83, 75/76, 71/72, 68/69, 67/68, 60/61, 45/46, 1926/27, 1919/20, 1918/19 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...