Austria Wien - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Austria Wien
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 64% | 12 | 83% | ||
18/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 44% | 8 | 72% | ||
11/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 5 | 64% | 9 | 80% | ||
04/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 63% | 7 | 81% | ||
27/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 5 | 39% | 13 | 61% | ||
24/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 3 | 46% | 4 | 68% | ||
20/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 12 | 3 | 48% | 7 | 70% | ||
13/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 11 | 71% | ||
30/03/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 56% | 12 | 72% | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 38% | 10 | 66% | ||
09/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 19 | 4 | 36% | 7 | 69% | ||
22/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 63% | 7 | 73% | ||
16/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 2 | 50% | 6 | 79% | ||
08/02/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 52% | 8 | 76% |

Cúp Áo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 74% | 8 | - | ||
02/02/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 4 | 63% | 13 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MITROPACUP | 2 | 1936, 1933 |
AUSTRIAN CHAMPION | 24 | 12/13, 05/06, 02/03, 92/93, 91/92, 90/91, 85/86, 84/85, 83/84, 80/81, 79/80, 78/79, 77/78, 75/76, 69/70, 68/69, 62/63, 61/62, 60/61, 52/53, 49/50, 48/49, 1925/26, 1923/24 |
AUSTRIAN CUP WINNER | 27 | 08/09, 06/07, 05/06, 04/05, 02/03, 93/94, 91/92, 89/90, 85/86, 81/82, 79/80, 76/77, 73/74, 70/71, 66/67, 62/63, 61/62, 59/60, 48/49, 47/48, 35/36, 34/35, 32/33, 1925/26, 1924/25, 1923/24, 1920/21 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...