Ludogorets Razgrad - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Ludogorets Razgrad
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 3 | 0 | 50% | 9 | - | ||
30/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 3 | - | 41% | 13 | - | ||
25/06/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 50% | - | - |

VĐQG Bulgaria
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 21:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 45% | 8 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 51% | 9 | - | ||
13/05/2025 21:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 36% | 4 | - | ||
09/05/2025 21:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 42% | 4 | - | ||
03/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 50% | 3 | - | ||
28/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 0 | 52% | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 1 | - | 66% | - | - | ||
15/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 57% | - | - | ||
08/04/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 68% | 5 | - | ||
30/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 24 | 6 | 43% | 4 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 65% | 8 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 24% | 2 | - | ||
03/03/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 2 | 73% | 13 | - |

Cúp Bulgaria
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 39% | 2 | - | ||
23/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 65% | 11 | - | ||
10/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 30% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BULGARIAN CHAMPION | 11 | 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12 |
BULGARIAN CUP WINNER | 2 | 13/14, 11/12 |
Bulgaria Super Cup Winner | 5 | 21/22, 19/20, 18/19, 14/15, 12/13 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...