FC Copenhagen - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Copenhagen
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 3 | - | 41% | 13 | - |

Cúp Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 15 | 3 | 59% | 6 | - | ||
09/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 47% | 8 | - | ||
02/05/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 50% | 8 | - |

VĐQG Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 56% | 7 | 90% | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 51% | 5 | 82% | ||
12/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 55% | 13 | 84% | ||
04/05/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 7 | 2 | 56% | 7 | 86% | ||
27/04/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 50% | 6 | 79% | ||
21/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 44% | 5 | 82% | ||
17/04/2025 23:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 33% | 8 | 75% | ||
13/04/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 4 | 60% | 14 | 86% | ||
06/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 61% | 3 | 88% | ||
01/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 56% | 9 | 86% | ||
16/03/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | 13 | 1 | 43% | 8 | 88% | ||
10/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 65% | 6 | 90% | ||
03/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 35% | 5 | 78% | ||
24/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 42% | 8 | 82% |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 54% | 6 | 89% | ||
07/03/2025 00:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 1 | - | 10% | 1 | 70% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
DANISH CHAMPION | 15 | 22/23, 21/22, 18/19, 16/17, 15/16, 12/13, 10/11, 09/10, 08/09, 06/07, 05/06, 03/04, 02/03, 00/01, 92/93 |
DANISH CUP WINNER | 9 | 22/23, 16/17, 15/16, 14/15, 11/12, 08/09, 03/04, 96/97, 94/95 |
Royal League winner | 2 | 05/06, 04/05 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...