Legia Warszawa - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Legia Warszawa
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 50% | 3 | - | ||
25/06/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 50% | - | - | ||
21/06/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

VĐQG Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 52% | 11 | 82% | ||
18/05/2025 19:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 2 | 46% | 10 | 78% | ||
16/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 55% | 17 | 84% | ||
11/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 49% | 9 | 78% | ||
27/04/2025 01:15 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 47% | 10 | 83% | ||
21/04/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 55% | 10 | 86% | ||
14/04/2025 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 59% | 13 | 84% | ||
06/04/2025 19:45 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 51% | 10 | 69% | ||
29/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 58% | 9 | 82% | ||
16/03/2025 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 49% | 10 | 80% | ||
11/03/2025 01:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 47% | 9 | 75% |

Cúp Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 21:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | 17 | 5 | 54% | 9 | - | ||
02/04/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 18 | 3 | 43% | 3 | - |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 71% | 8 | 93% | ||
10/04/2025 23:45 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 7 | - | 27% | 7 | 79% | ||
14/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 36% | 9 | 76% | ||
07/03/2025 00:45 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
POLISH CHAMPION | 15 | 20/21, 19/20, 17/18, 16/17, 15/16, 13/14, 12/13, 05/06, 01/02, 94/95, 93/94, 69/70, 68/69, 55/56, 54/55 |
POLISH SUPERCUP WINNER | 4 | 07/08, 96/97, 93/94, 88/89 |
POLISH CUP WINNER | 19 | 17/18, 15/16, 14/15, 12/13, 11/12, 10/11, 07/08, 96/97, 94/95, 93/94, 89/90, 88/89, 80/81, 79/80, 72/73, 65/66, 63/64, 55/56, 54/55 |
Polish Super Cup winner | 4 | 07/08, 96/97, 93/94, 88/89 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...