Jagiellonia Bialystok - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Jagiellonia Bialystok
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 64% | 11 | 83% | ||
17/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 48% | 5 | 81% | ||
11/05/2025 01:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 46% | 11 | 77% | ||
04/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 52% | 14 | 79% | ||
27/04/2025 17:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 37% | 4 | 72% | ||
21/04/2025 19:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/04/2025 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 59% | 13 | 84% | ||
06/04/2025 17:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 44% | 12 | 69% | ||
17/03/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 17 | 3 | 31% | 10 | 68% | ||
09/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 0 | 54% | 15 | 82% | ||
23/02/2025 20:45 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 14 | 2 | 49% | 5 | 72% |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 42% | 7 | 86% | ||
11/04/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 65% | 19 | 93% | ||
14/03/2025 00:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 57% | 16 | 74% | ||
07/03/2025 03:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 52% | 9 | 73% | ||
21/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 2 | 38% | 6 | 72% |

Siêu Cúp Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 45% | 6 | - |

Cúp Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 18 | 2 | 42% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
POLISH SUPERCUP WINNER | 1 | 10/11 |
POLISH CUP WINNER | 1 | 09/10 |
Polish Super Cup winner | 1 | 10/11 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...