Nữ Trung Quốc - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nữ Trung Quốc
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 04:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 65% | 8 | - | ||
08/04/2025 18:35 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 14:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 50% | 9 | - | ||
25/02/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
22/02/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 11 | - | ||
20/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 5 | - | ||
30/11/2024 02:45 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 71% | 9 | - | ||
29/10/2024 18:35 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 28% | 9 | - | ||
26/10/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/06/2024 16:40 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2024 17:10 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 58% | 6 | - | ||
06/12/2023 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 55% | 11 | - | ||
03/12/2023 03:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | - | 64% | 8 | - |

Olympic (Preliminaries) Asian Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2023 18:35 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 52% | 2 | - | ||
29/10/2023 18:35 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 39% | 2 | - | ||
26/10/2023 18:35 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 2 | - |

Asian Games Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2023 14:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 60% | 5 | - | ||
03/10/2023 19:00 | 3 - 4 (HT: 1-4) | - | - | 55% | 5 | - | ||
30/09/2023 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 67% | 10 | - | ||
28/09/2023 18:30 | 0 - 6 (HT: 0-1) | - | 1 | 37% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...