Nữ Hà Lan - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nữ Hà Lan
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 61% | 4 | 89% | ||
04/12/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 57% | 15 | - | ||
30/11/2024 02:45 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 71% | 9 | - | ||
30/10/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 41% | 1 | - | ||
26/10/2024 01:45 | 15 - 0 (HT: 6-0) | - | - | - | 23 | - |

UEFA Women's Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 61% | 6 | 86% | ||
31/05/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 9 | 1 | 48% | 9 | 79% | ||
08/04/2025 23:15 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 50% | 5 | - | ||
05/04/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 27% | 3 | - | ||
22/02/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/02/2024 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 53% | 4 | - | ||
24/02/2024 03:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | - | 57% | 13 | - | ||
06/12/2023 02:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 70% | 20 | - |

Euro Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/07/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 41% | 4 | - | ||
04/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | - | 45% | 8 | - | ||
01/06/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 60% | 12 | - | ||
10/04/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 0 | 58% | 9 | - | ||
05/04/2024 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 36% | 4 | - |

UEFA European Women"s Championship Qualifying
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...