Nữ Ý - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nữ Ý
Dữ liệu đội bóng

Euro Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/07/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 40% | 8 | - | ||
04/06/2024 23:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 52% | 9 | - | ||
31/05/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 52% | 7 | - | ||
09/04/2024 23:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 48% | 2 | - | ||
05/04/2024 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 36% | 4 | - |

UEFA Women's Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 00:30 | 1 - 4 (HT: 0-4) | 9 | 0 | 44% | 6 | 80% | ||
30/05/2025 23:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 54% | 8 | 80% | ||
08/04/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 52% | 2 | - | ||
05/04/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 0 | 55% | 16 | - | ||
26/02/2025 00:15 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 51% | 7 | - | ||
22/02/2025 00:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/12/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 5 | - | 54% | 9 | - | ||
02/12/2023 03:30 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 67% | 12 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 70% | 9 | - | ||
30/10/2024 00:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 34% | 6 | - | ||
25/10/2024 23:15 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 66% | 15 | - | ||
28/02/2024 00:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | 69% | 8 | - | ||
24/02/2024 00:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 6 | - |

UEFA European Women"s Championship Qualifying
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...