Nữ Nhật Bản - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nữ Nhật Bản
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 6 | - | 71% | 14 | 90% | ||
03/06/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 10 | - | ||
31/05/2025 07:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2025 13:00 | 6 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
06/04/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 71% | 2 | - | ||
27/02/2025 10:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 3 | - | 43% | 0 | - | ||
24/02/2025 02:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 39% | 3 | - | ||
21/02/2025 05:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 58% | 12 | - | ||
26/10/2024 12:20 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
19/07/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/07/2024 13:20 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
03/06/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 58% | 7 | - | ||
31/05/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
10/04/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 42% | 11 | - | ||
06/04/2024 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 55% | 11 | - |

Thế vận hội Olympic Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 3 | 1 | 71% | 11 | - | ||
31/07/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | - | 50% | - | - | ||
28/07/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 64% | 3 | - | ||
25/07/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 2 | 76% | 6 | - |

Olympic (Preliminaries) Asian Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...