Nữ Hàn Quốc - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nữ Hàn Quốc
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
30/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 3 | - | ||
07/04/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 4 | - | ||
04/04/2025 16:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 1 | - | ||
26/02/2025 14:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 2 | - | ||
20/02/2025 14:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
04/12/2024 00:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/11/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 74% | 17 | - | ||
26/10/2024 12:20 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
05/06/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 9 | - | ||
02/06/2024 04:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 66% | 5 | - | ||
08/04/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 0 | 74% | 20 | - | ||
05/04/2024 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2024 01:15 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | 2 | 53% | 3 | - | ||
25/02/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 45% | 1 | - |

Olympic (Preliminaries) Asian Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2023 18:35 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 52% | 2 | - | ||
29/10/2023 14:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2023 14:30 | 10 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 64% | 3 | - |

Asian Games Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2023 15:30 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...