Zenit St.Petersburg - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Zenit St.Petersburg
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 18:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
11/02/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | - | - | - |

VĐQG Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 0 | 55% | 13 | 84% | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 18 | 5 | 44% | 4 | 78% | ||
10/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 25 | 0 | 49% | 6 | 79% | ||
04/05/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 75% | 23 | 92% | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 2 | 55% | 8 | 84% | ||
20/04/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 0 | 66% | 21 | 88% | ||
13/04/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 16 | 3 | 45% | 15 | 76% | ||
05/04/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 2 | 30% | 0 | 75% | ||
30/03/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 71% | 6 | 88% | ||
16/03/2025 23:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 48% | 6 | 85% | ||
08/03/2025 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 21 | 3 | 25% | 1 | 75% | ||
01/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 54% | 13 | 86% |

Cúp Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
01/05/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
16/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 52% | 15 | - | ||
12/03/2025 22:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 51% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 08/09 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 07/08 |
RUSSIAN CHAMPION | 9 | 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 14/15, 11/12, 2010, 2007 |
RUSSIAN CUP WINNER | 4 | 19/20, 15/16, 09/10, 98/99 |
Soviet Champion | 1 | 1984 |
Russian Super Cup winner | 8 | 23/24, 22/23, 21/22, 20/21, 16/17, 15/16, 2011, 07/08 |
Soviet Cup Winner | 1 | 1944 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...