Crvena Zvezda - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Crvena Zvezda

HLV: Vladan Milojevic
Sân vận động: Red Star Stadium
Sức chứa: 54000
Thành lập: 1946

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/06/2025
23:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
24/06/2025
23:00
5 - 0
(HT: 1-0)
8 1 71% 3 -
17/04/2025
01:00
1 - 3
(HT: 1-2)
- 3 - 2 -
VĐQG Serbia

VĐQG Serbia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:20
3 - 1
(HT: 2-0)
5 1 68% 21 88%
17/05/2025
23:30
3 - 3
(HT: 1-1)
19 1 56% 5 -
12/05/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
9 1 61% 14 -
04/05/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-0)
21 4 50% 4 -
27/04/2025
23:00
5 - 2
(HT: 3-0)
10 1 50% 12 -
24/04/2025
00:00
4 - 1
(HT: 1-0)
18 2 36% 10 -
12/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
9 3 50% 7 -
06/04/2025
22:00
3 - 1
(HT: 3-0)
13 - 50% 12 -
30/03/2025
01:00
3 - 5
(HT: 2-1)
17 2 50% 4 -
16/03/2025
22:00
2 - 1
(HT: 0-0)
11 1 50% 20 -
08/03/2025
22:00
0 - 3
(HT: 0-2)
16 2 50% 7 -
02/03/2025
22:00
4 - 0
(HT: 1-0)
9 - 75% 11 -
26/02/2025
22:00
1 - 3
(HT: 1-2)
19 2 50% 3 -
Cúp Serbia

Cúp Serbia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
23:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 54% 6 -
08/05/2025
00:00
4 - 2
(HT: 2-2)
- 2 60% 4 -
03/04/2025
00:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 0 69% 14 -
26/03/2025
23:00
5 - 3
(HT: 3-3)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 90/91
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER 1 91/92
MITROPACUP 2 67/68, 57/58
SERBIAN CHAMPION 13 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 15/16, 13/14, 06/07, 05/06, 03/04, 00/01, 99/00
SERBIAN CUP WINNER 8 22/23, 21/22, 20/21, 11/12, 09/10, 06/07, 05/06, 03/04
Yugoslavian Champion 21 94/95, 91/92, 90/91, 89/90, 87/88, 83/84, 80/81, 79/80, 76/77, 72/73, 69/70, 68/69, 67/68, 63/64, 59/60, 58/59, 56/57, 55/56, 52/53, 50/51, 45/46
Yugoslavian Cup Winner 19 01/02, 99/00, 98/99, 96/97, 95/96, 94/95, 92/93, 89/90, 84/85, 81/82, 70/71, 69/70, 67/68, 63/64, 58/59, 57/58, 49/50, 48/49, 47/48

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...