BATE Borisov - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

BATE Borisov
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/06/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 50% | 5 | - | ||
15/06/2025 00:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | 10 | 1 | 50% | 5 | - | ||
31/05/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 5 | 1 | 47% | 6 | - | ||
27/05/2025 00:55 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 4 | 51% | 2 | - | ||
19/05/2025 00:55 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | 2 | - | 50% | - | - | ||
03/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 44% | 7 | - | ||
25/04/2025 22:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 1 | 54% | 4 | - | ||
19/04/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 48% | 4 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 43% | 4 | - | ||
05/04/2025 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 49% | 4 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 58% | 3 | - | ||
15/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 5 | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 16:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
01/03/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 16:30 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | - | - | - | ||
20/02/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BELARUSIAN CHAMPION | 15 | 2018, 2017, 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009, 2008, 2007, 2006, 2002, 1999 |
BELARUSIAN CUP WINNER | 5 | 20/21, 19/20, 14/15, 09/10, 05/06 |
BELARUSIAN SUPER CUP WINNER | 8 | 21/22, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 10/11, 09/10 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...