Rubin Kazan - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Rubin Kazan
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 21:00 | 3 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
04/02/2025 20:50 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - |

VĐQG Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:30 | 4 - 2 (HT: 3-2) | 8 | 2 | 47% | 7 | 77% | ||
17/05/2025 20:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 18 | 2 | 55% | 3 | 74% | ||
11/05/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 48% | 10 | 68% | ||
03/05/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 22 | 4 | 46% | 5 | 73% | ||
27/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 67% | 12 | 83% | ||
20/04/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 60% | 7 | 82% | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 42% | 2 | 73% | ||
05/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 46% | 8 | 77% | ||
30/03/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 71% | 6 | 88% | ||
16/03/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 44% | 5 | 71% | ||
09/03/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 17 | 1 | 64% | 10 | 82% |

Cúp Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 48% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
RUSSIAN CHAMPION | 2 | 2009, 2008 |
RUSSIAN CUP WINNER | 1 | 11/12 |
Russian Super Cup winner | 2 | 12/13, 2010 |
Russian second tier champion | 2 | 22/23, 2002 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...