Boca Juniors - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Boca Juniors
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 3 | - | 26% | 0 | 70% | ||
21/06/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 72% | 6 | 93% | ||
17/06/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 38% | 3 | 71% |

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 39% | 3 | 74% | ||
11/05/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 54% | 14 | 80% | ||
05/05/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 37% | 10 | 79% | ||
28/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 6 | 46% | 6 | 80% | ||
20/04/2025 06:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 49% | 5 | 82% | ||
13/04/2025 06:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 42% | 9 | 69% | ||
07/04/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 59% | 5 | 87% | ||
31/03/2025 05:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 23% | 4 | 71% | ||
17/03/2025 04:15 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 3 | 46% | 5 | 83% | ||
08/03/2025 07:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 42% | 6 | 80% | ||
01/03/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 50% | 13 | 80% | ||
23/02/2025 05:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 66% | 5 | 86% | ||
15/02/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 42% | 9 | 76% | ||
12/02/2025 06:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 51% | 12 | 78% | ||
09/02/2025 08:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 45% | 6 | 65% |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 3 | 79% | 14 | 87% | ||
19/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 2 | 29% | 2 | 75% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 3 | 03/04, 00/01, 77/78 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 6 | 2007, 2003, 2001, 2000, 1978, 1977 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 4 | 2008, 2006, 2005, 1990 |
COPA SUDAMERICANA WINNER | 2 | 2005, 2004 |
ARGENTINIAN CHAMPION | 35 | 2022, 19/20, 17/18, 16/17, 2015, 10/11, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 99/00, 98/99, 97/98, 91/92, 80/81, 76/77, 75/76, 69/70, 68/69, 1965, 1964, 1962, 1954, 1944, 1943, 1940, 1935, 33/34, 1931, 1929/30, 1925/26, 1923/24, 1922/23, 1919/20, 1918/19 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 2020, 14/15, 11/12 |
Argentina Supercopa Champion | 2 | 2022, 2019 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...