River Plate - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

River Plate
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 55% | 9 | 83% | ||
22/06/2025 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 5 | 40% | 9 | 81% | ||
18/06/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 58% | 8 | 85% |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 2 | - | 67% | 3 | 89% | ||
16/05/2025 07:30 | 6 - 2 (HT: 3-2) | 2 | - | 52% | 2 | 95% | ||
09/05/2025 07:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 0 | - | 41% | - | 55% | ||
24/04/2025 07:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 0 | - | 70% | 1 | 91% | ||
09/04/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 6 | 53% | 4 | 70% |

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 74% | 16 | 86% | ||
13/05/2025 06:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 2 | 73% | 4 | 87% | ||
05/05/2025 06:30 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 15 | 3 | 59% | 9 | 82% | ||
28/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 6 | 46% | 6 | 80% | ||
19/04/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 45% | 8 | 78% | ||
14/04/2025 06:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 65% | 9 | 85% | ||
06/04/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 29% | 8 | 63% | ||
30/03/2025 07:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 17 | 2 | 64% | 13 | 82% | ||
16/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 5 | 25% | 3 | 48% | ||
10/03/2025 05:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 62% | 25 | 80% |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 07:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | 100% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 1 | 86/87 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 4 | 2018, 2015, 1996, 1986 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 13/14 |
COPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 2014 |
ARGENTINIAN CHAMPION | 34 | 2023, 2021, 13/14, 07/08, 03/04, 02/03, 01/02, 99/00, 98/99, 96/97, 95/96, 93/94, 92/93, 90/91, 89/90, 85/86, 80/81, 79/80, 78/79, 76/77, 74/75, 1957, 1956, 1955, 1953, 1952, 1947, 1945, 1942, 1941, 1937, 35/36, 1932, 1919/20 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 2019, 2017, 2016 |
Argentina Supercopa Champion | 2 | 2020, 2018 |
Argentina Supercopa Champion | 2 | 2023, 2021 |
Campeon Primera Nacional | 1 | 11/12 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...