SL Benfica - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

SL Benfica

HLV: Bruno Miguel Silva do Nascimento
Sân vận động: Estadio da Luz
Sức chứa: 65647
Thành lập: 1904-1-1

Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup

FIFA Club World Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/06/2025
03:00
1 - 1
(HT: 0-1)
9 6 41% 2 85%
25/06/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
7 3 27% 2 77%
20/06/2025
23:00
6 - 0
(HT: 1-0)
11 3 64% 9 88%
17/06/2025
05:00
2 - 2
(HT: 2-1)
13 1 38% 3 71%
Cúp QG Bồ Đào Nha

Cúp QG Bồ Đào Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
23:15
1 - 1
(HT: 0-0)
25 4 45% 7 -
24/04/2025
02:15
4 - 0
(HT: 1-0)
7 0 65% 26 -
10/04/2025
02:45
0 - 5
(HT: 0-2)
6 2 33% 1 -
VĐQG Bồ Đào Nha

VĐQG Bồ Đào Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/05/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
15 3 42% 10 78%
11/05/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
24 4 61% 13 82%
04/05/2025
02:30
1 - 2
(HT: 0-2)
15 2 48% 6 76%
28/04/2025
00:00
6 - 0
(HT: 4-0)
10 1 57% 12 88%
20/04/2025
02:30
0 - 3
(HT: 0-1)
10 2 57% 7 85%
14/04/2025
00:00
2 - 2
(HT: 0-0)
6 1 55% 18 79%
07/04/2025
02:30
1 - 4
(HT: 0-2)
17 2 62% 10 87%
03/04/2025
02:15
3 - 2
(HT: 2-1)
13 1 71% 5 86%
29/03/2025
03:15
0 - 3
(HT: 0-1)
9 4 43% 5 85%
17/03/2025
01:00
2 - 3
(HT: 0-1)
14 2 41% 5 81%
09/03/2025
01:00
3 - 0
(HT: 2-0)
11 0 57% 7 85%
C1

C1

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/03/2025
00:45
3 - 1
(HT: 3-1)
4 0 65% 14 90%
06/03/2025
03:00
0 - 1
(HT: 0-0)
18 4 51% 18 82%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CHAMPIONS LEAGUE WINNER 2 61/62, 60/61
PORTUGESE CUP WINNER 26 16/17, 13/14, 03/04, 95/96, 92/93, 86/87, 85/86, 84/85, 82/83, 80/81, 79/80, 71/72, 69/70, 68/69, 63/64, 61/62, 58/59, 56/57, 54/55, 52/53, 51/52, 50/51, 48/49, 43/44, 42/43, 39/40
PORTUGUESE SUPERCUP WINNER 8 19/20, 17/18, 16/17, 14/15, 05/06, 89/90, 85/86, 80/81
PORTUGESE CHAMPION 38 22/23, 18/19, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 09/10, 04/05, 93/94, 90/91, 88/89, 86/87, 83/84, 82/83, 80/81, 76/77, 75/76, 74/75, 72/73, 71/72, 70/71, 68/69, 67/68, 66/67, 64/65, 63/64, 62/63, 60/61, 59/60, 56/57, 54/55, 49/50, 44/45, 42/43, 41/42, 37/38, 36/37, 35/36
CARLSBERG CUP WINNER 7 15/16, 14/15, 13/14, 11/12, 10/11, 09/10, 08/09

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...