SL Benfica - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

SL Benfica
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 6 | 41% | 2 | 85% | ||
25/06/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 3 | 27% | 2 | 77% | ||
20/06/2025 23:00 | 6 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 64% | 9 | 88% | ||
17/06/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 38% | 3 | 71% |

Cúp QG Bồ Đào Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 23:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 25 | 4 | 45% | 7 | - | ||
24/04/2025 02:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 65% | 26 | - | ||
10/04/2025 02:45 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 6 | 2 | 33% | 1 | - |

VĐQG Bồ Đào Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 42% | 10 | 78% | ||
11/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 24 | 4 | 61% | 13 | 82% | ||
04/05/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 15 | 2 | 48% | 6 | 76% | ||
28/04/2025 00:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 1 | 57% | 12 | 88% | ||
20/04/2025 02:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 57% | 7 | 85% | ||
14/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 55% | 18 | 79% | ||
07/04/2025 02:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | 17 | 2 | 62% | 10 | 87% | ||
03/04/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 71% | 5 | 86% | ||
29/03/2025 03:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 4 | 43% | 5 | 85% | ||
17/03/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 41% | 5 | 81% | ||
09/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 0 | 57% | 7 | 85% |

C1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 00:45 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 4 | 0 | 65% | 14 | 90% | ||
06/03/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 51% | 18 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 2 | 61/62, 60/61 |
PORTUGESE CUP WINNER | 26 | 16/17, 13/14, 03/04, 95/96, 92/93, 86/87, 85/86, 84/85, 82/83, 80/81, 79/80, 71/72, 69/70, 68/69, 63/64, 61/62, 58/59, 56/57, 54/55, 52/53, 51/52, 50/51, 48/49, 43/44, 42/43, 39/40 |
PORTUGUESE SUPERCUP WINNER | 8 | 19/20, 17/18, 16/17, 14/15, 05/06, 89/90, 85/86, 80/81 |
PORTUGESE CHAMPION | 38 | 22/23, 18/19, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 09/10, 04/05, 93/94, 90/91, 88/89, 86/87, 83/84, 82/83, 80/81, 76/77, 75/76, 74/75, 72/73, 71/72, 70/71, 68/69, 67/68, 66/67, 64/65, 63/64, 62/63, 60/61, 59/60, 56/57, 54/55, 49/50, 44/45, 42/43, 41/42, 37/38, 36/37, 35/36 |
CARLSBERG CUP WINNER | 7 | 15/16, 14/15, 13/14, 11/12, 10/11, 09/10, 08/09 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...