Sporting CP - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Sporting CP
Dữ liệu đội bóng

Cúp QG Bồ Đào Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 23:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 25 | 4 | 45% | 7 | - | ||
23/04/2025 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 3 | 44% | 9 | - | ||
04/04/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 61% | 13 | - | ||
28/02/2025 03:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 4 | 43% | 4 | - |

VĐQG Bồ Đào Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 54% | 11 | 86% | ||
11/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 24 | 4 | 61% | 13 | 82% | ||
05/05/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 71% | 12 | 87% | ||
28/04/2025 02:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 38% | 6 | 76% | ||
19/04/2025 02:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 8 | 2 | 63% | 9 | 90% | ||
13/04/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 36% | 6 | 65% | ||
08/04/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 53% | 8 | 83% | ||
30/03/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 18 | 7 | 35% | 7 | 73% | ||
16/03/2025 03:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 4 | 53% | 11 | 86% | ||
10/03/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 9 | 4 | 52% | 6 | 80% | ||
04/03/2025 03:15 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 44% | 7 | 78% | ||
24/02/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 22 | 4 | 43% | 6 | 85% | ||
16/02/2025 03:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 6 | 2 | 59% | 14 | 89% | ||
08/02/2025 03:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 56% | 15 | 86% |

C1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 00:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 53% | 13 | 89% | ||
12/02/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 46% | 7 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 63/64 |
PORTUGESE CUP WINNER | 17 | 18/19, 14/15, 07/08, 06/07, 01/02, 94/95, 81/82, 77/78, 73/74, 72/73, 70/71, 62/63, 53/54, 47/48, 45/46, 44/45, 40/41 |
PORTUGUESE SUPERCUP WINNER | 9 | 21/22, 15/16, 08/09, 07/08, 02/03, 00/01, 95/96, 87/88, 82/83 |
PORTUGESE CHAMPION | 19 | 20/21, 01/02, 99/00, 81/82, 79/80, 73/74, 69/70, 65/66, 61/62, 57/58, 53/54, 52/53, 51/52, 50/51, 48/49, 47/48, 46/47, 43/44, 40/41 |
CARLSBERG CUP WINNER | 4 | 21/22, 20/21, 18/19, 17/18 |
Inter-Cities Fairs Cup | 1 | 63/64 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...