Hajduk Split - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Hajduk Split
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 19 | 0 | 48% | 8 | - |

VĐQG Croatia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 44% | 9 | 70% | ||
18/05/2025 23:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 1 | 49% | 8 | 81% | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 45% | 8 | 78% | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 46% | 5 | 75% | ||
27/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/04/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 49% | 11 | 80% | ||
18/04/2025 23:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 63% | 7 | 86% | ||
13/04/2025 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 62% | 9 | 82% | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 62% | 8 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 70% | 10 | 86% | ||
16/03/2025 23:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 43% | 5 | 78% | ||
09/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 41% | 1 | 80% | ||
02/03/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 16 | 1 | 47% | 2 | 79% | ||
22/02/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 9 | 2 | 48% | 9 | 74% | ||
15/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 5 | 47% | 3 | 81% | ||
08/02/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 39% | 3 | 79% | ||
02/02/2025 18:50 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 3 | 40% | 5 | 66% | ||
26/01/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 58% | 9 | 76% |

Cúp Croatia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 52% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CROATIAN CHAMPION | 8 | 04/05, 03/04, 00/01, 94/95, 93/94, 91/92, 45/46, 40/41 |
CROATIAN CUP WINNER | 6 | 12/13, 09/10, 02/03, 99/00, 94/95, 92/93 |
Yugoslavian Champion | 10 | 78/79, 74/75, 73/74, 70/71, 54/55, 51/52, 49/50, 44/45, 1928/29, 1926/27 |
Yugoslavian Cup Winner | 9 | 90/91, 86/87, 83/84, 76/77, 75/76, 73/74, 72/73, 71/72, 66/67 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...