Mamelodi Sundowns - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Mamelodi Sundowns
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 67% | 1 | 90% | ||
21/06/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 1-3) | 9 | 2 | 59% | 7 | 88% | ||
18/06/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 32% | 6 | 84% |

CAF Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 36% | 7 | 68% | ||
24/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 59% | 7 | 81% | ||
25/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 40% | 6 | 73% | ||
19/04/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 1 | 46% | 6 | 470% | ||
01/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 80% | 6 | 90% |

VĐQG Nam Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 81% | 8 | 94% | ||
15/05/2025 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 38% | 6 | 71% | ||
11/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 9 | 2 | 71% | 1 | 90% | ||
08/05/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 33% | 3 | 79% | ||
01/05/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 78% | 3 | 92% | ||
19/04/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 64% | 9 | 89% |

Cúp Quốc gia Nam Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 60% | 3 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 0 | 56% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SOUTHAFRICAN CHAMPION | 13 | 19/20, 18/19, 17/18, 15/16, 13/14, 06/07, 05/06, 99/00, 98/99, 97/98, 92/93, 89/90, 87/88 |
CAF Champions League winner | 1 | 2016 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...