Al Ahly - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Al Ahly

HLV: Jose Riveiro
Sân vận động:
Sức chứa: 74100
Thành lập: 1907

Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup

FIFA Club World Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/06/2025
08:00
4 - 4
(HT: 1-2)
10 0 56% 6 86%
19/06/2025
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
16 2 35% 5 78%
15/06/2025
07:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 44% 3 89%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
04:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
VĐQG Ai Cập

VĐQG Ai Cập

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
00:00
6 - 0
(HT: 2-0)
13 - 60% 8 84%
18/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
9 0 61% 9 84%
13/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
13 - 60% 4 82%
09/05/2025
00:00
2 - 4
(HT: 1-2)
12 2 41% 6 74%
05/05/2025
00:00
5 - 0
(HT: 2-0)
7 1 60% 10 85%
01/05/2025
00:00
2 - 3
(HT: 2-2)
12 2 39% 7 59%
13/04/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
18 5 40% 3 69%
12/03/2025
02:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
CAF Champions League

CAF Champions League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/04/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
16 1 40% 6 73%
19/04/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/04/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
2 1 64% 5 485%
02/04/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
22 3 60% 7 85%
Egypt League Cup

Egypt League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/04/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 1 44% 3 -
25/03/2025
02:30
3 - 1
(HT: 2-0)
- 3 53% 9 -
21/03/2025
02:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 54% 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Egyptian champion 43 22/23, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 13/14, 10/11, 09/10, 08/09, 07/08, 06/07, 05/06, 04/05, 99/00, 98/99, 97/98, 96/97, 95/96, 94/95, 93/94, 88/89, 86/87, 85/86, 84/85, 81/82, 80/81, 79/80, 78/79, 76/77, 75/76, 74/75, 61/62, 60/61, 58/59, 57/58, 56/57, 55/56, 53/54, 52/53, 50/51, 49/50, 48/49
Egyptian Super Cup Winner 13 22/23, 21/22, 18/19, 17/18, 15/16, 14/15, 11/12, 10/11, 08/09, 07/08, 06/07, 05/06, 03/04
CAF Champions League winner 11 22/23, 20/21, 19/20, 2013, 2012, 2008, 2006, 2005, 2001, 1987, 1982
CAF Super Cup Winner 8 21/22, 20/21, 13/14, 12/13, 08/09, 06/07, 05/06, 01/02
CAF Confederation Cup winner 1 13/14
Egyptian cup winner 38 21/22, 19/20, 16/17, 06/07, 05/06, 02/03, 00/01, 95/96, 92/93, 91/92, 90/91, 88/89, 84/85, 83/84, 82/83, 80/81, 77/78, 65/66, 60/61, 57/58, 55/56, 52/53, 50/51, 49/50, 48/49, 46/47, 45/46, 44/45, 42/43, 41/42, 39/40, 36/37, 30/31, 1929/30, 1927/28, 1926/27, 1924/25, 1923/24

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...