Zamalek - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Zamalek
Dữ liệu đội bóng

Cúp Quốc gia Ai Cập
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 51% | 5 | 80% | ||
29/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 42% | 7 | - | ||
16/03/2025 02:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
08/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |

VĐQG Ai Cập
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 60% | 6 | 85% | ||
25/05/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 3 | - | 27% | 3 | 73% | ||
14/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 60% | 8 | 84% | ||
09/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 4 | - | 39% | 0 | 82% | ||
06/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 50% | 9 | 81% | ||
02/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 1 | - | 48% | 0 | 83% | ||
14/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 48% | 4 | 93% | ||
12/03/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 22% | 4 | 64% | ||
28/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 66% | 10 | 90% |

Egypt League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
07/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 2 | - | ||
24/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
20/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 6 | - |

CAF Confederation Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 64% | 7 | 85% | ||
02/04/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 49% | 5 | 79% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Egyptian champion | 14 | 21/22, 20/21, 14/15, 03/04, 02/03, 00/01, 92/93, 91/92, 87/88, 83/84, 77/78, 64/65, 63/64, 59/60 |
Egyptian Super Cup Winner | 4 | 19/20, 16/17, 01/02, 00/01 |
CAF Champions League winner | 5 | 2002, 95/96, 92/93, 85/86, 83/84 |
CAF Super Cup Winner | 4 | 19/20, 02/03, 96/97, 93/94 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
Egyptian cup winner | 28 | 20/21, 18/19, 17/18, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 07/08, 01/02, 98/99, 87/88, 78/79, 76/77, 74/75, 61/62, 59/60, 58/59, 57/58, 56/57, 54/55, 51/52, 43/44, 42/43, 40/41, 37/38, 34/35, 31/32, 1921/22 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...