IA Akranes - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

IA Akranes
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/06/2025 02:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 18 | 3 | 37% | 9 | 73% | ||
16/06/2025 02:15 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 4 | 2 | 51% | 8 | 80% | ||
02/06/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 5 | - | 60% | 5 | 79% | ||
29/05/2025 23:15 | 1 - 4 (HT: 1-3) | 7 | 1 | 60% | 9 | 84% | ||
25/05/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 2 | 61% | 3 | 86% | ||
20/05/2025 02:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 62% | 6 | 80% | ||
11/05/2025 02:15 | 6 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 64% | 8 | 87% | ||
05/05/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 3 | 29% | 3 | 60% | ||
28/04/2025 02:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 63% | 11 | 84% | ||
24/04/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 59% | 9 | 84% | ||
15/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 3 | 51% | 7 | 86% | ||
07/04/2025 02:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 60% | 8 | 75% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 4 | 38% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 2-1) | - | 3 | 47% | - | - | ||
27/02/2025 03:00 | 3 - 4 (HT: 1-3) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
21/02/2025 03:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 16 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 44% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 18 | 2001, 1996, 1995, 1994, 1993, 1992, 83/84, 82/83, 76/77, 74/75, 73/74, 69/70, 59/60, 57/58, 56/57, 53/54, 52/53, 50/51 |
ICELANDIC CUP WINNER | 9 | 02/03, 99/00, 95/96, 92/93, 85/86, 83/84, 82/83, 81/82, 77/78 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 3 | 02/03, 98/99, 95/96 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...