Fram Reykjavik - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Fram Reykjavik
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/06/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 61% | 11 | 86% | ||
16/06/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 4 | 44% | 7 | 78% | ||
03/06/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 63% | 11 | 87% | ||
29/05/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 49% | 5 | 82% | ||
24/05/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 8 | 3 | 73% | 15 | 87% | ||
18/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 45% | 4 | 77% | ||
11/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 51% | 6 | 78% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 54% | 15 | 85% | ||
29/04/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 33% | 7 | 74% | ||
24/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 0 | 54% | 9 | 68% | ||
14/04/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 3 | 38% | 4 | 73% | ||
07/04/2025 02:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 60% | 8 | 75% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 6 | - | ||
16/05/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 43% | 3 | - | ||
08/03/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 00:15 | 2 - 5 (HT: 1-3) | - | 4 | 46% | 3 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 52% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 18 | 1990, 87/88, 85/86, 71/72, 61/62, 46/47, 45/46, 38/39, 1924/25, 1922/23, 1921/22, 1920/21, 1917/18, 1916/17, 1915/16, 1914/15, 1913/14, 1912/13 |
ICELANDIC CUP WINNER | 8 | 2013, 88/89, 86/87, 84/85, 79/80, 78/79, 72/73, 69/70 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...