KR Reykjavik - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

KR Reykjavik
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/06/2025 02:15 | 6 - 1 (HT: 3-1) | 11 | 2 | 34% | 6 | 66% | ||
17/06/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 13 | 4 | 39% | 6 | 73% | ||
01/06/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 67% | 15 | 84% | ||
30/05/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 20 | 3 | 26% | 2 | 62% | ||
24/05/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 8 | 3 | 73% | 15 | 87% | ||
19/05/2025 02:15 | 4 - 3 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 29% | 8 | 74% | ||
11/05/2025 02:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 1 | 68% | 7 | 85% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 3 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 54% | 8 | 81% | ||
28/04/2025 02:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 63% | 11 | 84% | ||
24/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 26% | 12 | 59% | ||
15/04/2025 02:15 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 55% | 5 | - | ||
06/04/2025 23:15 | 2 - 2 (HT: 2-2) | 17 | 5 | 41% | 7 | 74% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 0 | 68% | 6 | - |

Không xác định
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 40% | 11 | - | ||
09/03/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 41% | 1 | - | ||
06/03/2025 20:30 | 6 - 3 (HT: 2-1) | - | 4 | 67% | 7 | - | ||
23/02/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 8 | - | ||
20/02/2025 02:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 1 | 38% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 27 | 2019, 2013, 2011, 2003, 2002, 2000, 1999, 67/68, 64/65, 62/63, 60/61, 58/59, 54/55, 51/52, 49/50, 48/49, 47/48, 40/41, 33/34, 31/32, 30/31, 1928/29, 1927/28, 1926/27, 1925/26, 1918/19, 1911/12 |
ICELANDIC CUP WINNER | 14 | 2014, 2012, 2011, 07/08, 98/99, 94/95, 93/94, 66/67, 65/66, 63/64, 62/63, 61/62, 60/61, 59/60 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 6 | 2019, 2017, 2016, 04/05, 00/01, 97/98 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...