Kashima Antlers - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Kashima Antlers
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 16:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 68% | 12 | 82% | ||
21/06/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 21 | 1 | 34% | 7 | 69% | ||
14/06/2025 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 70% | 13 | 83% | ||
31/05/2025 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | - | 58% | 21 | 82% | ||
25/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 14 | 2 | 28% | 4 | 67% | ||
17/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 45% | 8 | 80% | ||
11/05/2025 11:05 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 51% | 7 | 85% | ||
06/05/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 3 | 44% | 10 | 75% | ||
03/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 57% | 7 | 77% | ||
29/04/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | - | 51% | 7 | 71% | ||
25/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 48% | 3 | 78% | ||
20/04/2025 12:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 42% | 7 | 65% | ||
12/04/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 65% | 8 | 87% | ||
06/04/2025 13:00 | 3 - 4 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 55% | 8 | 57% | ||
02/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 45% | 9 | 72% | ||
29/03/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 43% | 5 | 69% | ||
16/03/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 61% | 8 | 81% |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 4 | - |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 8 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 2018 |
JAPANESE CHAMPION | 8 | 15/16, 2009, 2008, 2007, 00/01, 99/00, 97/98, 1996 |
J. League Cup | 6 | 2015, 2012, 2011, 2002, 2000, 1997 |
JAPANESE CUP WINNER | 5 | 2016, 2010, 2007, 2000, 1997 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 6 | 2017, 2010, 2009, 1999, 1998, 1997 |
JAPANESE AMATEUR CUP WINNER | 1 | 72/73 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...