Yokohama F Marinos - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Yokohama F Marinos
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 46% | 7 | 74% | ||
25/06/2025 17:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 62% | 4 | 84% | ||
21/06/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 0 | 75% | 15 | 88% | ||
15/06/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 57% | 11 | 91% | ||
31/05/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 56% | 8 | 74% | ||
25/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 14 | 2 | 28% | 4 | 67% | ||
21/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 52% | 10 | 66% | ||
17/05/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 58% | 10 | 76% | ||
14/05/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 50% | 9 | 83% | ||
11/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 51% | 11 | 87% | ||
20/04/2025 14:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 5 | - | 39% | 8 | 79% | ||
16/04/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 56% | 9 | 82% | ||
12/04/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 43% | 4 | 66% | ||
09/04/2025 17:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 41% | 9 | 81% | ||
05/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 50% | 3 | - | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 57% | 16 | 77% | ||
29/03/2025 10:55 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 36% | 5 | 66% | ||
16/03/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 2 | 44% | 1 | 84% |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 16:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 69% | 14 | - |

AFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 02:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 10 | 3 | 35% | 5 | 83% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
JAPANESE CHAMPION | 4 | 2019, 03/04, 02/03, 94/95 |
J. League Cup | 1 | 2001 |
JAPANESE CUP WINNER | 7 | 2013, 1992, 1991, 1989, 1988, 1985, 1983 |
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP | 2 | 89/90, 88/89 |
Kanto Soccer League Champion | 1 | 75/76 |
Panamanian Cup Winner | 2 | 92/93, 91/92 |
Asian Cup Winners' Cup Winner | 2 | 92/93, 91/92 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...