Al-Sadd - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Al-Sadd
Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 21:15 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 6 | 40% | 11 | - | ||
07/05/2025 00:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 7 | - |

Qatar Emir Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 7 | - |

AFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 10 | - | 36% | 7 | 82% | ||
11/03/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 12 | 1 | 44% | 3 | 85% | ||
04/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 0 | 54% | 16 | 81% | ||
17/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 54% | 15 | 82% | ||
03/02/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 12 | 0 | 58% | 4 | 88% |

VĐQG Qatar
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 22:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 18 | 0 | 57% | 4 | - | ||
11/04/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 65% | 8 | - | ||
05/04/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 23 | 5 | 47% | 4 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 51% | 14 | - | ||
08/03/2025 01:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 16 | 1 | 39% | 1 | - | ||
27/02/2025 20:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | - | 48% | 8 | - | ||
22/02/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 44% | 9 | - | ||
07/02/2025 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 31% | 7 | - | ||
30/01/2025 22:45 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 72% | 11 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 17 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 2 | 2011, 88/89 |
CHAMPION QATAR | 16 | 21/22, 20/21, 18/19, 12/13, 06/07, 05/06, 03/04, 99/00, 88/89, 87/88, 86/87, 80/81, 79/80, 78/79, 73/74, 71/72 |
Qatari League Cup Winner | 8 | 2021, 2020, 16/17, 07/08, 06/07, 05/06, 02/03, 97/98 |
Qatari Super Cup Winner | 15 | 2019, 2017, 2014, 05/06, 00/01, 98/99, 96/97, 89/90, 87/88, 85/86, 84/85, 80/81, 78/79, 77/78, 76/77 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...