Al Rayyan - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Al Rayyan
Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 62% | 20 | - | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 56% | 8 | - | ||
15/05/2025 00:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 11 | - | ||
06/05/2025 00:15 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 60% | 7 | - |

VĐQG Qatar
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 55% | 10 | - | ||
11/04/2025 22:30 | 3 - 5 (HT: 2-2) | 1 | 3 | 54% | 8 | - | ||
05/04/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 23 | 5 | 47% | 4 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 45% | 6 | - | ||
08/03/2025 01:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 58% | 13 | - | ||
27/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 20 | 5 | 38% | 13 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 40% | 4 | - | ||
08/02/2025 22:45 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 20 | 5 | 38% | 2 | - | ||
29/01/2025 20:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 22:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/01/2025 20:15 | 2 - 6 (HT: 2-1) | 14 | 4 | 38% | 3 | - |

AFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 53% | 15 | 83% | ||
05/03/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 51% | 6 | 68% | ||
18/02/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 67% | 9 | 88% | ||
03/02/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 53% | 9 | 83% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 54% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CHAMPION QATAR | 8 | 15/16, 94/95, 89/90, 85/86, 83/84, 81/82, 77/78, 75/76 |
Qatari League Cup Winner | 4 | 11/12, 00/01, 95/96, 94/95 |
Qatari Super Cup Winner | 5 | 2018, 12/13, 11/12, 99/00, 91/92 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...