Linfield FC - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Linfield FC
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 68% | 14 | - |

VĐQG Bắc Ireland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/04/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 56% | 7 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
02/04/2025 01:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 3 | - | ||
25/03/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 43% | 6 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 2 | - | ||
08/03/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 6 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 67% | 5 | - | ||
12/02/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 6 | - | ||
08/02/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 37% | 4 | - | ||
29/01/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 50% | 4 | - | ||
26/01/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 8 | - | ||
18/01/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 4 | 50% | 1 | - | ||
11/01/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 8 | - | ||
26/12/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - |

Cúp Bắc Ireland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 4 | - | ||
04/01/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
NORTHERN IRISH CHAMPION | 55 | 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 11/12, 10/11, 09/10, 07/08, 06/07, 05/06, 03/04, 00/01, 99/00, 93/94, 92/93, 88/89, 86/87, 85/86, 84/85, 83/84, 82/83, 81/82, 79/80, 78/79, 77/78, 74/75, 70/71, 68/69, 65/66, 61/62, 60/61, 58/59, 55/56, 54/55, 53/54, 49/50, 48/49, 34/35, 33/34, 31/32, 1929/30, 1922/23, 1921/22, 1913/14, 1910/11, 1908/09, 1907/08, 1906/07, 1903/04, 1901/02, 1897/98, 1894/95, 1892/93, 1891/92, 1890/91 |
NORTHERN IRISH CUP WINNER | 44 | 20/21, 16/17, 11/12, 10/11, 09/10, 07/08, 06/07, 05/06, 01/02, 94/95, 93/94, 81/82, 79/80, 77/78, 69/70, 62/63, 61/62, 59/60, 52/53, 49/50, 47/48, 45/46, 44/45, 41/42, 38/39, 35/36, 33/34, 30/31, 1929/30, 1922/23, 1921/22, 1918/19, 1915/16, 1914/15, 1912/13, 1911/12, 1903/04, 1901/02, 1898/99, 1897/98, 1894/95, 1892/93, 1891/92, 1890/91 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...