Glentoran FC - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Glentoran FC
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Bắc Ireland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
26/04/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 37% | 2 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 7 | 51% | 7 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
02/04/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 2 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 0 | - | ||
13/03/2025 02:45 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
05/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 7 | - | ||
22/02/2025 02:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 37% | 2 | - | ||
15/02/2025 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 5 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 73% | 5 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Liên đoàn Bắc Ireland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - |

Cúp Bắc Ireland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 42% | - | - | ||
01/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 4 | - |

Không xác định
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
NORTHERN IRISH CHAMPION | 23 | 08/09, 04/05, 02/03, 98/99, 91/92, 87/88, 80/81, 76/77, 71/72, 69/70, 67/68, 66/67, 63/64, 52/53, 50/51, 30/31, 1924/25, 1920/21, 1912/13, 1911/12, 1904/05, 1896/97, 1893/94 |
NORTHERN IRISH CUP WINNER | 23 | 2020, 14/15, 12/13, 03/04, 00/01, 99/00, 97/98, 95/96, 89/90, 87/88, 86/87, 85/86, 84/85, 82/83, 72/73, 65/66, 50/51, 34/35, 32/33, 31/32, 1920/21, 1916/17, 1913/14 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...