FC Magdeburg - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Magdeburg
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 19:00 | 0 - 10 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 01:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/01/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 4 | - |

Hạng hai Đức
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 20:30 | 4 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 56% | 7 | 90% | ||
10/05/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 0 | 58% | 17 | 85% | ||
02/05/2025 23:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 15 | 4 | 64% | 8 | 89% | ||
25/04/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 45% | 6 | 80% | ||
20/04/2025 18:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 70% | 6 | 85% | ||
12/04/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 37% | 3 | 69% | ||
06/04/2025 18:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 18 | 3 | 47% | 3 | 82% | ||
29/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 42% | 10 | 75% | ||
15/03/2025 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 6 | 1 | 56% | 4 | 85% | ||
08/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 32% | 7 | 78% | ||
02/03/2025 19:30 | 4 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 61% | 6 | 86% | ||
22/02/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 41% | 3 | 76% | ||
15/02/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 48% | 6 | 82% | ||
08/02/2025 19:00 | 3 - 4 (HT: 1-3) | 12 | 1 | 65% | 13 | 87% | ||
02/02/2025 02:30 | 2 - 5 (HT: 0-2) | 9 | 4 | 59% | 9 | 85% | ||
25/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 71% | 12 | 90% | ||
19/01/2025 19:30 | 2 - 5 (HT: 2-0) | 11 | 2 | 35% | 4 | 70% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 73/74 |
German third tier champion | 2 | 21/22, 17/18 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 14/15 |
GDR Cup Winner | 7 | 82/83, 78/79, 77/78, 72/73, 68/69, 64/65, 63/64 |
Landespokal Sachsen-Anhalt Winner | 11 | 21/22, 17/18, 16/17, 13/14, 12/13, 08/09, 05/06, 02/03, 00/01, 97/98, 92/93 |
Champion of the German Democratic Republic | 3 | 74/75, 73/74, 71/72 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...